Có 1 kết quả:

抒情 shū qíng ㄕㄨ ㄑㄧㄥˊ

1/1

shū qíng ㄕㄨ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to express emotion
(2) lyric

Bình luận 0